creative force
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật truyền cảm hứng sáng tạo hoặc gây ra điều gì đó được tạo ra hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
A person or thing that inspires creativity or causes something to be created or developed.
Ví dụ Thực tế với 'Creative force'
-
"She is a creative force in the advertising industry."
"Cô ấy là một lực lượng sáng tạo trong ngành quảng cáo."
-
"The artist's passion was the creative force behind his masterpiece."
"Niềm đam mê của người nghệ sĩ là động lực sáng tạo đằng sau kiệt tác của anh ấy."
-
"A strong creative force is needed to solve the complex problems facing our society."
"Cần có một lực lượng sáng tạo mạnh mẽ để giải quyết những vấn đề phức tạp mà xã hội chúng ta đang đối mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creative force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creative force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một cá nhân, một nhóm người, hoặc một yếu tố trừu tượng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới. Nó nhấn mạnh sức mạnh và tác động của sự sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
behind (đằng sau, là động lực chính): The marketing team was the creative force behind the successful campaign. /within (trong): There's a strong creative force within the company's R&D department. /as (như): Technology can be seen as a creative force, enabling new forms of art and expression.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative force'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.