(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creative force
C1

creative force

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng sáng tạo động lực sáng tạo nguồn cảm hứng sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật truyền cảm hứng sáng tạo hoặc gây ra điều gì đó được tạo ra hoặc phát triển.

Definition (English Meaning)

A person or thing that inspires creativity or causes something to be created or developed.

Ví dụ Thực tế với 'Creative force'

  • "She is a creative force in the advertising industry."

    "Cô ấy là một lực lượng sáng tạo trong ngành quảng cáo."

  • "The artist's passion was the creative force behind his masterpiece."

    "Niềm đam mê của người nghệ sĩ là động lực sáng tạo đằng sau kiệt tác của anh ấy."

  • "A strong creative force is needed to solve the complex problems facing our society."

    "Cần có một lực lượng sáng tạo mạnh mẽ để giải quyết những vấn đề phức tạp mà xã hội chúng ta đang đối mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creative force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

driving force(động lực thúc đẩy)
inspiration(nguồn cảm hứng)
muse(nàng thơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

stifling influence(ảnh hưởng kìm hãm)
destructive force(lực lượng phá hoại)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
imagination(trí tưởng tượng)
originality(tính độc đáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Kinh doanh Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Creative force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một cá nhân, một nhóm người, hoặc một yếu tố trừu tượng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới. Nó nhấn mạnh sức mạnh và tác động của sự sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind within as

behind (đằng sau, là động lực chính): The marketing team was the creative force behind the successful campaign. /within (trong): There's a strong creative force within the company's R&D department. /as (như): Technology can be seen as a creative force, enabling new forms of art and expression.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)