crime boss
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crime boss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kẻ cầm đầu một tổ chức tội phạm.
Definition (English Meaning)
The leader of a criminal organization.
Ví dụ Thực tế với 'Crime boss'
-
"The crime boss was finally brought to justice after years of evading the authorities."
"Trùm tội phạm cuối cùng đã bị đưa ra trước công lý sau nhiều năm trốn tránh các nhà chức trách."
-
"He rose through the ranks to become a powerful crime boss."
"Hắn ta đã vươn lên qua các cấp bậc để trở thành một trùm tội phạm quyền lực."
-
"The police are trying to take down the city's most notorious crime boss."
"Cảnh sát đang cố gắng hạ gục trùm tội phạm khét tiếng nhất thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crime boss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crime boss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crime boss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'crime boss' chỉ người đứng đầu, có quyền lực cao nhất trong một tổ chức tội phạm. Họ có thể điều hành các hoạt động phi pháp như buôn bán ma túy, tống tiền, rửa tiền,... Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc hoặc báo chí, không mang tính chất hài hước hay thân mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa 'crime boss' và tổ chức tội phạm: 'the crime boss of the mafia'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crime boss'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the police investigated him for years, they couldn't prove that he was a crime boss until a key witness testified.
|
Mặc dù cảnh sát đã điều tra anh ta trong nhiều năm, họ không thể chứng minh rằng anh ta là một trùm tội phạm cho đến khi một nhân chứng quan trọng đứng ra làm chứng. |
| Phủ định |
Even though he was suspected, he wasn't truly a crime boss until he consolidated power over all the local gangs.
|
Mặc dù bị nghi ngờ, anh ta thực sự không phải là một trùm tội phạm cho đến khi anh ta củng cố quyền lực đối với tất cả các băng đảng địa phương. |
| Nghi vấn |
If someone became a crime boss, would they immediately try to expand their operations?
|
Nếu ai đó trở thành một trùm tội phạm, họ có lập tức cố gắng mở rộng hoạt động của mình không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the crime boss controls the entire city!
|
Chà, trùm tội phạm kiểm soát toàn bộ thành phố! |
| Phủ định |
Alas, the crime boss never showed any mercy.
|
Than ôi, trùm tội phạm chưa bao giờ thể hiện bất kỳ lòng thương xót nào. |
| Nghi vấn |
Hey, is that really the crime boss over there?
|
Này, đó có thực sự là trùm tội phạm ở đằng kia không? |