(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criminal organization
B2

criminal organization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức tội phạm băng nhóm tội phạm tổ chức phạm pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminal organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm hoặc cấu trúc các cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động tội phạm, thường là vì lợi ích tài chính.

Definition (English Meaning)

A group or structure of individuals or entities engaging in criminal activities, often for financial gain.

Ví dụ Thực tế với 'Criminal organization'

  • "The authorities are investigating a complex criminal organization involved in drug trafficking."

    "Các nhà chức trách đang điều tra một tổ chức tội phạm phức tạp có liên quan đến buôn bán ma túy."

  • "The FBI is working to dismantle the criminal organization."

    "FBI đang nỗ lực phá hủy tổ chức tội phạm đó."

  • "The criminal organization controlled the drug trade in the city."

    "Tổ chức tội phạm đó kiểm soát việc buôn bán ma túy trong thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criminal organization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: criminal organization (tổ chức tội phạm)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Criminal organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm tội phạm có tổ chức cao, có cấu trúc phân cấp rõ ràng và hoạt động trên quy mô lớn. Nó khác với các hành vi phạm tội đơn lẻ hoặc nhỏ lẻ do tính chất có tổ chức và có hệ thống của nó. Các từ đồng nghĩa có thể bao gồm 'gang', 'mafia', 'syndicate', nhưng 'criminal organization' mang tính chất trang trọng và khái quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' được sử dụng để chỉ bản chất của tổ chức (ví dụ: 'a network of criminal organizations'). 'within' được sử dụng để chỉ các hoạt động xảy ra bên trong tổ chức (ví dụ: 'corruption within a criminal organization').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminal organization'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This criminal organization is as dangerous as any other in the city.
Tổ chức tội phạm này nguy hiểm ngang với bất kỳ tổ chức nào khác trong thành phố.
Phủ định
That criminal organization is not less influential than its rivals.
Tổ chức tội phạm đó không kém ảnh hưởng hơn so với các đối thủ của nó.
Nghi vấn
Is this criminal organization the most notorious in the region?
Có phải tổ chức tội phạm này khét tiếng nhất trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)