gang leader
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gang leader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lãnh đạo một băng nhóm, đặc biệt là một băng nhóm tội phạm có tổ chức.
Definition (English Meaning)
A person who leads a gang, especially an organized criminal gang.
Ví dụ Thực tế với 'Gang leader'
-
"The gang leader was arrested for racketeering."
"Tên trùm băng đảng đã bị bắt vì tội tống tiền."
-
"The police are trying to identify the gang leader."
"Cảnh sát đang cố gắng xác định danh tính kẻ cầm đầu băng đảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gang leader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gang leader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gang leader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các hoạt động phạm pháp và bạo lực. Nó nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và quyền lực của một cá nhân trong một nhóm người có chung mục đích phi pháp. 'Leader' ở đây không đơn thuần là 'thủ lĩnh' mà còn bao hàm trách nhiệm điều hành và kiểm soát các hoạt động của băng đảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'the gang leader of the Crips'. 'Within' dùng để chỉ vị trí bên trong một nhóm, ví dụ: 'He rose to power within the gang.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gang leader'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he betrays his gang, the gang leader will punish him severely.
|
Nếu anh ta phản bội băng đảng của mình, thủ lĩnh băng đảng sẽ trừng phạt anh ta nặng nề. |
| Phủ định |
If you don't follow the gang leader's orders, you won't be safe.
|
Nếu bạn không tuân theo lệnh của thủ lĩnh băng đảng, bạn sẽ không an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the police arrest the gang leader if they find enough evidence?
|
Liệu cảnh sát có bắt thủ lĩnh băng đảng nếu họ tìm đủ bằng chứng không? |