natural law theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural law theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết triết học và pháp lý khẳng định rằng có những nguyên tắc đạo đức vốn có chi phối hành vi của con người, có thể được khám phá thông qua lý trí, và luật pháp nên tuân theo những nguyên tắc này.
Definition (English Meaning)
A philosophical and legal theory asserting that there are inherent moral principles that govern human conduct, discoverable through reason, and that laws should conform to these principles.
Ví dụ Thực tế với 'Natural law theory'
-
"Natural law theory has significantly influenced the development of human rights."
"Lý thuyết luật tự nhiên đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của quyền con người."
-
"Some argue that natural law theory provides a basis for universal human rights."
"Một số người cho rằng lý thuyết luật tự nhiên cung cấp cơ sở cho các quyền con người phổ quát."
-
"The concept of justice is central to natural law theory."
"Khái niệm công lý là trọng tâm của lý thuyết luật tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural law theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: natural law theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural law theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết này đối lập với thuyết thực chứng pháp lý (legal positivism), vốn cho rằng tính hợp lệ của luật pháp chỉ phụ thuộc vào nguồn gốc và cách thức ban hành, chứ không phụ thuộc vào nội dung đạo đức. 'Natural law theory' thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về đạo đức, chính trị, và pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The influence of natural law theory *in* political thought.' 'A discussion *on* natural law theory.' 'An approach *to* natural law theory.' Giới từ 'in' thường dùng để chỉ phạm vi ảnh hưởng; 'on' dùng để chỉ chủ đề thảo luận; 'to' dùng để chỉ phương pháp tiếp cận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural law theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.