(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ savaged
C1

savaged

Verb (past tense and past participle of 'savage')

Nghĩa tiếng Việt

chỉ trích kịch liệt tấn công dữ dội cắn xé hủy hoại danh tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savaged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tấn công và chỉ trích một cách dữ dội và tàn bạo.

Definition (English Meaning)

Attacked and criticized fiercely and violently.

Ví dụ Thực tế với 'Savaged'

  • "The critic savaged the play in his review."

    "Nhà phê bình đã chỉ trích kịch liệt vở kịch trong bài đánh giá của mình."

  • "The bear savaged its prey."

    "Con gấu đã cắn xé con mồi của nó."

  • "His reputation was savaged by the scandal."

    "Danh tiếng của anh ta bị hủy hoại bởi vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Savaged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: savage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attacked(tấn công)
criticized(chỉ trích)
lambasted(chỉ trích gay gắt)
mauled(cắn xé)

Trái nghĩa (Antonyms)

praised(ca ngợi)
commended(khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

brutal(tàn bạo)
ferocious(dữ dội)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Savaged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các cuộc tấn công bằng lời nói hoặc thể chất gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Sự khác biệt so với 'criticized' (chỉ trích) nằm ở mức độ khắc nghiệt và bạo lực của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

'Savaged by' chỉ ra ai hoặc cái gì đã thực hiện cuộc tấn công/chỉ trích. 'Savaged for' chỉ ra lý do của cuộc tấn công/chỉ trích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Savaged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)