public safety
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public safety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự an toàn và bảo vệ của cộng đồng nói chung.
Definition (English Meaning)
The welfare and protection of the general public.
Ví dụ Thực tế với 'Public safety'
-
"The new law is designed to improve public safety."
"Luật mới được thiết kế để cải thiện an toàn công cộng."
-
"The police are responsible for maintaining public safety."
"Cảnh sát chịu trách nhiệm duy trì an toàn công cộng."
-
"Funding for public safety programs has been increased."
"Nguồn tài trợ cho các chương trình an toàn công cộng đã được tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public safety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public safety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public safety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'public safety' thường được sử dụng để chỉ các biện pháp và tổ chức được thiết lập để bảo vệ người dân khỏi nguy hiểm, tội phạm, thiên tai và các mối đe dọa khác. Nó nhấn mạnh trách nhiệm của chính phủ và các cơ quan chức năng trong việc đảm bảo một môi trường an toàn cho mọi người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the interest of public safety' (vì lợi ích của an toàn công cộng); 'Measures for public safety' (Các biện pháp cho an toàn công cộng). 'Regarding public safety': Liên quan đến an toàn công cộng
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public safety'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.