(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural chauvinism
C1

cultural chauvinism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa sô vanh văn hóa tinh thần thượng đẳng văn hóa sự tự tôn văn hóa thái quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural chauvinism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng văn hóa của một người vượt trội hơn tất cả các nền văn hóa khác, và xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác theo tiêu chuẩn của văn hóa của chính mình.

Definition (English Meaning)

The belief that one's own culture is superior to all others, and the tendency to judge other cultures by the standards of one's own.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural chauvinism'

  • "The politician's remarks were criticized as an example of cultural chauvinism."

    "Những nhận xét của chính trị gia bị chỉ trích là một ví dụ về chủ nghĩa sô vanh văn hóa."

  • "Cultural chauvinism can hinder international cooperation and understanding."

    "Chủ nghĩa sô vanh văn hóa có thể cản trở sự hợp tác và hiểu biết quốc tế."

  • "The company's marketing campaign was accused of cultural chauvinism for its insensitive portrayal of foreign cultures."

    "Chiến dịch tiếp thị của công ty bị cáo buộc là chủ nghĩa sô vanh văn hóa vì sự miêu tả thiếu tế nhị về các nền văn hóa nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural chauvinism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural chauvinism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural chauvinism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cultural chauvinism biểu thị một thái độ thiên vị sâu sắc đối với nền văn hóa của mình, thường dẫn đến sự coi thường hoặc phớt lờ các giá trị và thực tiễn của các nền văn hóa khác. Nó khác với 'ethnocentrism' ở chỗ ethnocentrism đơn giản chỉ là xu hướng nhìn nhận thế giới qua lăng kính văn hóa của mình, trong khi cultural chauvinism bao hàm một sự đánh giá cao hơn và đôi khi là sự khinh miệt đối với các nền văn hóa khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc của sự kiêu hãnh văn hóa. Ví dụ: 'cultural chauvinism of the West'.
* in: Ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để chỉ nơi mà sự kiêu hãnh văn hóa tồn tại. Ví dụ: 'cultural chauvinism in certain political circles'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural chauvinism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)