cultural climate
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural climate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bầu không khí văn hóa, môi trường văn hóa; đề cập đến thái độ, giá trị và niềm tin phổ biến trong một nhóm hoặc tổ chức cụ thể liên quan đến các vấn đề văn hóa.
Definition (English Meaning)
The prevailing attitudes, values, and beliefs within a particular group or organization concerning cultural matters.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural climate'
-
"The new CEO aimed to improve the cultural climate within the company by promoting diversity and inclusion."
"Vị CEO mới đặt mục tiêu cải thiện bầu không khí văn hóa trong công ty bằng cách thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập."
-
"A positive cultural climate can boost employee morale and productivity."
"Một bầu không khí văn hóa tích cực có thể thúc đẩy tinh thần và năng suất của nhân viên."
-
"The survey revealed a negative cultural climate characterized by a lack of trust and communication."
"Cuộc khảo sát cho thấy một bầu không khí văn hóa tiêu cực đặc trưng bởi sự thiếu tin tưởng và giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural climate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: climate
- Adjective: cultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural climate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'cultural climate' nhấn mạnh tính chất bao trùm và ảnh hưởng của văn hóa đến các hoạt động và tương tác trong một cộng đồng hoặc tổ chức. Nó bao gồm các yếu tố như sự đa dạng, hòa nhập, tôn trọng, và các chuẩn mực văn hóa được chấp nhận. Nó thường được sử dụng để đánh giá sự lành mạnh và hiệu quả của một môi trường làm việc hoặc một cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Sử dụng để chỉ sự tồn tại của bầu không khí văn hóa trong một địa điểm hoặc nhóm cụ thể (ví dụ: 'in a company'). *within*: Tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh hơn vào phạm vi ảnh hưởng nội bộ (ví dụ: 'within the organization').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural climate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.