(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural control
C1

cultural control

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát văn hóa sự kiểm soát văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm soát hoặc thao túng các giá trị văn hóa, niềm tin và thực tiễn trong một xã hội hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

The regulation or manipulation of cultural values, beliefs, and practices within a society or group.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural control'

  • "The government exerted cultural control over the media to promote nationalistic ideals."

    "Chính phủ đã thực thi sự kiểm soát văn hóa đối với truyền thông để quảng bá các lý tưởng dân tộc chủ nghĩa."

  • "Cultural control can stifle creativity and innovation."

    "Sự kiểm soát văn hóa có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới."

  • "The internet has made cultural control more difficult for authoritarian regimes."

    "Internet đã khiến các chế độ độc tài khó kiểm soát văn hóa hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ideological control(kiểm soát tư tưởng)
cultural hegemony(quyền bá chủ văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

cultural freedom(tự do văn hóa)
cultural diversity(đa dạng văn hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cultural control ám chỉ nỗ lực có ý thức (thường là từ chính phủ, tổ chức hoặc nhóm có quyền lực) để định hình, hạn chế hoặc thay đổi văn hóa của một cộng đồng. Nó có thể bao gồm việc kiểm duyệt nghệ thuật, kiểm soát thông tin, quảng bá các giá trị cụ thể, hoặc đàn áp các biểu hiện văn hóa không phù hợp với hệ tư tưởng thống trị. Cần phân biệt với 'cultural influence' (ảnh hưởng văn hóa), vốn là một quá trình tự nhiên và ít mang tính cưỡng ép hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over through

* `over`: nhấn mạnh quyền lực và phạm vi kiểm soát (ví dụ: cultural control *over* media). * `through`: nhấn mạnh phương tiện hoặc cách thức kiểm soát (ví dụ: cultural control *through* propaganda).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)