cultural property
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khía cạnh hữu hình và vô hình của văn hóa được coi là xứng đáng được bảo tồn cho các thế hệ tương lai, bao gồm hiện vật, di tích, địa điểm, tác phẩm nghệ thuật, văn học, phong tục và truyền thống.
Definition (English Meaning)
Tangible and intangible aspects of culture considered worthy of preservation for future generations, including artifacts, monuments, sites, works of art, literature, customs, and traditions.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural property'
-
"The museum houses a vast collection of cultural property from around the world."
"Bảo tàng chứa một bộ sưu tập lớn các tài sản văn hóa từ khắp nơi trên thế giới."
-
"The protection of cultural property is a priority for many governments."
"Việc bảo vệ tài sản văn hóa là một ưu tiên của nhiều chính phủ."
-
"The looting of cultural property during conflict is a serious crime."
"Việc cướp bóc tài sản văn hóa trong xung đột là một tội ác nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural property
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cultural property' nhấn mạnh tầm quan trọng của các đối tượng và thực hành văn hóa đối với việc duy trì bản sắc và di sản của một cộng đồng hoặc quốc gia. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp quốc tế và các nỗ lực bảo tồn di sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cultural property of a nation' (tài sản văn hóa của một quốc gia), 'cultural property for future generations' (tài sản văn hóa cho các thế hệ tương lai), 'cultural property as heritage' (tài sản văn hóa như di sản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural property'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.