(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curricular activities
B2

curricular activities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các hoạt động trong chương trình học hoạt động nội khóa hoạt động ngoại khóa (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curricular activities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động không thuộc chương trình học chính thức nhưng thường được công nhận là một phần thiết yếu của trải nghiệm giáo dục. Những hoạt động này có thể là thể thao, kịch nghệ, âm nhạc, câu lạc bộ, v.v.

Definition (English Meaning)

Activities that are not part of the academic curriculum but are generally recognized as an essential part of the educational experience. These activities might be sports, drama, music, clubs, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Curricular activities'

  • "The school offers a wide range of curricular activities to enhance students' learning experience."

    "Trường cung cấp một loạt các hoạt động trong chương trình học để nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh."

  • "Students are encouraged to participate in curricular activities to develop their skills and interests."

    "Học sinh được khuyến khích tham gia vào các hoạt động trong chương trình học để phát triển kỹ năng và sở thích của mình."

  • "Curricular activities provide opportunities for students to learn teamwork and leadership."

    "Các hoạt động trong chương trình học tạo cơ hội cho học sinh học hỏi về làm việc nhóm và khả năng lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curricular activities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: curricular activities
  • Adjective: curricular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sports(thể thao)
drama(kịch nghệ)
music(âm nhạc)
clubs(câu lạc bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Curricular activities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội. Cần phân biệt với 'extracurricular activities' (hoạt động ngoại khóa) có thể bao gồm các hoạt động bên ngoài trường học, trong khi 'curricular activities' thường được tổ chức và quản lý bởi trường học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at of

'In' được sử dụng để chỉ sự tham gia vào các hoạt động: 'participate in curricular activities'. 'At' được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc thời gian diễn ra hoạt động: 'curricular activities at school'. 'Of' được sử dụng để chỉ một phần của tổng thể: 'a variety of curricular activities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curricular activities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)