(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classroom instruction
B2

classroom instruction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảng dạy trên lớp dạy học trên lớp hướng dẫn trên lớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classroom instruction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc giảng dạy diễn ra trong một lớp học.

Definition (English Meaning)

Teaching that takes place in a classroom.

Ví dụ Thực tế với 'Classroom instruction'

  • "The school places a strong emphasis on classroom instruction."

    "Nhà trường đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy trên lớp."

  • "Classroom instruction remains a fundamental part of the education system."

    "Giảng dạy trên lớp vẫn là một phần cơ bản của hệ thống giáo dục."

  • "The effectiveness of classroom instruction depends on the teacher's skills and the students' engagement."

    "Hiệu quả của việc giảng dạy trên lớp phụ thuộc vào kỹ năng của giáo viên và sự tham gia của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classroom instruction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: classroom instruction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

face-to-face teaching(dạy học trực tiếp)
in-person instruction(giảng dạy trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

online learning(học trực tuyến)
distance learning(học từ xa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Classroom instruction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến phương pháp giảng dạy truyền thống, nơi giáo viên đứng lớp và truyền đạt kiến thức cho học sinh. Nó nhấn mạnh đến môi trường học tập có cấu trúc và có tổ chức. Thường được dùng để phân biệt với các hình thức học tập khác như học trực tuyến, tự học, hay học qua trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi dùng 'in', nó chỉ địa điểm, ví dụ: 'classroom instruction in mathematics'. Khi dùng 'on', nó có thể chỉ sự tập trung, ví dụ 'emphasis on classroom instruction'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classroom instruction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)