customer behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về người tiêu dùng và các quy trình họ sử dụng để lựa chọn, sử dụng (tiêu thụ) và loại bỏ các sản phẩm và dịch vụ, bao gồm các phản ứng cảm xúc, tinh thần và hành vi của người tiêu dùng.
Definition (English Meaning)
The study of consumers and the processes they use to choose, use (consume), and dispose of products and services, including consumers’ emotional, mental, and behavioral responses.
Ví dụ Thực tế với 'Customer behavior'
-
"Understanding customer behavior is crucial for developing effective marketing strategies."
"Hiểu rõ hành vi khách hàng là rất quan trọng để phát triển các chiến lược marketing hiệu quả."
-
"The company conducted a survey to analyze customer behavior patterns."
"Công ty đã thực hiện một cuộc khảo sát để phân tích các mô hình hành vi khách hàng."
-
"Changes in customer behavior can significantly impact sales."
"Những thay đổi trong hành vi khách hàng có thể ảnh hưởng đáng kể đến doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'customer behavior' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu thị trường, phân tích kinh doanh và phát triển sản phẩm. Nó tập trung vào việc hiểu lý do tại sao khách hàng đưa ra những quyết định mua hàng nhất định, cách họ tương tác với thương hiệu và sản phẩm, và cách họ cảm nhận về trải nghiệm của mình. Nó khác với 'consumer behavior' ở chỗ 'customer' nhấn mạnh mối quan hệ đang diễn ra với một công ty cụ thể, trong khi 'consumer' có thể chỉ là một người mua hàng một lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực nghiên cứu. Ví dụ: 'Research in customer behavior'.
* **of:** Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của hành vi khách hàng. Ví dụ: 'An analysis of customer behavior'.
* **towards:** Sử dụng để chỉ thái độ hoặc xu hướng hành vi của khách hàng. Ví dụ: 'Trends towards ethical customer behavior'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.