customer demand
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer demand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhu cầu của khách hàng đối với một hàng hóa, dịch vụ hoặc mặt hàng cụ thể.
Definition (English Meaning)
The desire of customers for a particular commodity, service, or other item.
Ví dụ Thực tế với 'Customer demand'
-
"The company is struggling to keep up with customer demand for its new product."
"Công ty đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm mới của mình."
-
"Meeting customer demand is crucial for business success."
"Đáp ứng nhu cầu của khách hàng là yếu tố then chốt để đạt được thành công trong kinh doanh."
-
"The company analyzes customer demand to optimize its production."
"Công ty phân tích nhu cầu của khách hàng để tối ưu hóa sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer demand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer demand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'customer demand' nhấn mạnh nhu cầu phát sinh từ phía khách hàng, không phải nhu cầu chung chung. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tiếp thị và kinh tế để phân tích và đáp ứng mong muốn của khách hàng. Khác với 'market demand', 'customer demand' tập trung vào nhu cầu của một nhóm khách hàng cụ thể, có thể là khách hàng của một công ty hoặc một phân khúc thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Demand for': Diễn tả nhu cầu *đối với* một sản phẩm, dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'There is a high demand *for* electric vehicles.' (Có nhu cầu cao đối với xe điện).
- 'Demand in': Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ nhu cầu *trong* một lĩnh vực, thị trường cụ thể. Ví dụ: 'Customer demand *in* the tech sector is constantly evolving.' (Nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực công nghệ liên tục phát triển).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer demand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.