(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer segmentation
B2

customer segmentation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân khúc khách hàng chia nhóm khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer segmentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân chia khách hàng thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung, chẳng hạn như nhân khẩu học, hành vi hoặc nhu cầu, để điều chỉnh các nỗ lực marketing một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The process of dividing customers into groups based on shared characteristics, such as demographics, behaviors, or needs, to tailor marketing efforts effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Customer segmentation'

  • "Effective customer segmentation allows businesses to target their marketing efforts more precisely."

    "Phân khúc khách hàng hiệu quả cho phép các doanh nghiệp nhắm mục tiêu các nỗ lực marketing của họ chính xác hơn."

  • "The company uses customer segmentation to tailor its advertising campaigns."

    "Công ty sử dụng phân khúc khách hàng để điều chỉnh các chiến dịch quảng cáo của mình."

  • "Customer segmentation helps identify the most profitable customer groups."

    "Phân khúc khách hàng giúp xác định các nhóm khách hàng có lợi nhuận cao nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer segmentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer segmentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer segmentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Customer segmentation là một khái niệm quan trọng trong marketing và quản lý khách hàng. Nó cho phép các doanh nghiệp cá nhân hóa các chiến dịch marketing, phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn, và tăng cường sự hài lòng của khách hàng. Có nhiều phương pháp phân khúc khách hàng khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và dữ liệu sẵn có của doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by for

* in: sử dụng khi nói về việc phân khúc trong một thị trường hoặc ngành cụ thể (e.g., 'customer segmentation in the banking industry'). * by: sử dụng khi đề cập đến tiêu chí được sử dụng để phân khúc (e.g., 'customer segmentation by age'). * for: sử dụng khi chỉ mục đích của phân khúc (e.g., 'customer segmentation for targeted advertising').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer segmentation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, customer segmentation really helped us target our marketing efforts!
Ồ, phân khúc khách hàng thực sự đã giúp chúng tôi nhắm mục tiêu nỗ lực tiếp thị của mình!
Phủ định
Alas, customer segmentation wasn't the magic bullet we hoped it would be.
Tiếc thay, phân khúc khách hàng không phải là giải pháp kỳ diệu như chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Hey, has customer segmentation been implemented in the new marketing campaign?
Này, phân khúc khách hàng đã được triển khai trong chiến dịch tiếp thị mới chưa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective customer segmentation allows businesses to tailor marketing strategies.
Phân khúc khách hàng hiệu quả cho phép các doanh nghiệp điều chỉnh các chiến lược tiếp thị.
Phủ định
Without careful customer segmentation, companies may waste resources on ineffective campaigns.
Nếu không phân khúc khách hàng cẩn thận, các công ty có thể lãng phí nguồn lực vào các chiến dịch không hiệu quả.
Nghi vấn
Does the company's customer segmentation accurately reflect market trends?
Việc phân khúc khách hàng của công ty có phản ánh chính xác xu hướng thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)