(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer wow
B2

customer wow

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

gây ấn tượng mạnh cho khách hàng làm khách hàng kinh ngạc dịch vụ trên cả tuyệt vời trải nghiệm khách hàng vượt trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer wow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trải nghiệm hoặc kết quả vượt xa đáng kể so với mong đợi của khách hàng, tạo ra cảm giác vui sướng, ngạc nhiên và hài lòng.

Definition (English Meaning)

An experience or outcome that significantly exceeds a customer's expectations, creating a feeling of delight, surprise, and satisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Customer wow'

  • "The company aims to deliver 'customer wow' with every interaction."

    "Công ty đặt mục tiêu mang lại 'customer wow' với mọi tương tác."

  • "Creating a 'customer wow' moment can lead to increased loyalty."

    "Tạo ra một khoảnh khắc 'customer wow' có thể dẫn đến sự trung thành cao hơn."

  • "Their innovative product design achieved significant 'customer wow'."

    "Thiết kế sản phẩm sáng tạo của họ đã đạt được 'customer wow' đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer wow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customer delight(niềm vui của khách hàng)
exceptional customer experience(trải nghiệm khách hàng đặc biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

customer service(dịch vụ khách hàng)
customer retention(giữ chân khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Customer wow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "customer wow" nhấn mạnh việc cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm đặc biệt tốt đến mức khách hàng cảm thấy kinh ngạc và rất hài lòng. Nó không chỉ là đáp ứng nhu cầu mà còn là vượt qua mong đợi. Khác với "customer satisfaction" (sự hài lòng của khách hàng), "customer wow" tạo ra một cảm xúc mạnh mẽ và đáng nhớ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer wow'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)