customer delight
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer delight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái hài lòng cao độ của khách hàng và sự kết nối cảm xúc tích cực với một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu, vượt quá sự mong đợi của họ.
Definition (English Meaning)
A state of high customer satisfaction and positive emotional connection with a product, service, or brand, exceeding their expectations.
Ví dụ Thực tế với 'Customer delight'
-
"The company's focus on customer delight has led to a significant increase in repeat business."
"Sự tập trung của công ty vào việc làm hài lòng khách hàng đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong kinh doanh lặp lại."
-
"Creating personalized experiences is a key factor in achieving customer delight."
"Tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa là một yếu tố then chốt để đạt được sự hài lòng của khách hàng."
-
"The company aims to exceed expectations and create customer delight with every interaction."
"Công ty đặt mục tiêu vượt quá sự mong đợi và tạo ra sự hài lòng cho khách hàng với mọi tương tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer delight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer delight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Customer delight" tập trung vào việc vượt quá sự hài lòng đơn thuần của khách hàng. Nó không chỉ là đáp ứng nhu cầu mà còn là tạo ra trải nghiệm đáng nhớ và tích cực. Nó khác với "customer satisfaction" (sự hài lòng của khách hàng) ở chỗ nhấn mạnh vào yếu tố cảm xúc và sự ngạc nhiên tích cực. So với "customer loyalty" (sự trung thành của khách hàng), "customer delight" là một bước tiến, có thể dẫn đến lòng trung thành nhưng tập trung nhiều hơn vào trải nghiệm ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer delight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.