daily scrum (it)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daily scrum (it)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp ngắn hàng ngày được tổ chức bởi một nhóm phát triển, thường là một phần của phương pháp luận quản lý dự án Agile hoặc Scrum. Cuộc họp thường giới hạn trong 15 phút và tập trung vào những gì mỗi thành viên trong nhóm đã hoàn thành kể từ cuộc họp cuối cùng, những gì họ sẽ làm trước cuộc họp tiếp theo và bất kỳ trở ngại nào họ đang gặp phải.
Definition (English Meaning)
A short, daily meeting held by a development team, typically as part of an Agile or Scrum project management methodology. The meeting is usually time-boxed to 15 minutes and focuses on what each team member has accomplished since the last meeting, what they will do before the next meeting, and any obstacles they are facing.
Ví dụ Thực tế với 'Daily scrum (it)'
-
"The team holds a daily scrum every morning at 9 AM."
"Nhóm tổ chức một cuộc daily scrum mỗi sáng lúc 9 giờ."
-
"During the daily scrum, each team member briefly outlines their progress and any roadblocks."
"Trong cuộc daily scrum, mỗi thành viên trong nhóm vắn tắt trình bày tiến độ của họ và bất kỳ trở ngại nào."
-
"The daily scrum ensures everyone is aligned and aware of the project's current status."
"Cuộc daily scrum đảm bảo mọi người được liên kết và nhận thức được tình trạng hiện tại của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Daily scrum (it)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: daily scrum
- Adjective: daily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Daily scrum (it)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Daily scrum" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển phần mềm Agile. Nó khác với các cuộc họp nhóm thông thường ở chỗ nó ngắn gọn, có cấu trúc và tập trung vào tiến độ và trở ngại chứ không phải thảo luận chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In a daily scrum": Diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong một cuộc daily scrum. "At a daily scrum": Diễn tả một vị trí hoặc thời điểm cụ thể trong cuộc daily scrum. "During a daily scrum": Tương tự như "in", nhấn mạnh khoảng thời gian của cuộc daily scrum.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Daily scrum (it)'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's productivity increased after they started having a daily scrum.
|
Năng suất của nhóm đã tăng lên sau khi họ bắt đầu có một cuộc scrum hàng ngày. |
| Phủ định |
Although the daily scrum is meant to improve communication, it won't succeed unless everyone participates actively.
|
Mặc dù cuộc scrum hàng ngày được cho là để cải thiện giao tiếp, nó sẽ không thành công trừ khi mọi người tham gia tích cực. |
| Nghi vấn |
Will the project timeline be affected if we skip the daily scrum?
|
Liệu tiến độ dự án có bị ảnh hưởng nếu chúng ta bỏ qua cuộc scrum hàng ngày không? |