(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data acquisition
B2

data acquisition

noun

Nghĩa tiếng Việt

thu thập dữ liệu hệ thống thu thập dữ liệu quá trình thu thập dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data acquisition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lấy mẫu các tín hiệu đo các điều kiện vật lý thực tế và chuyển đổi các mẫu kết quả thành các giá trị số kỹ thuật số có thể được xử lý bởi máy tính.

Definition (English Meaning)

The process of sampling signals that measure real world physical conditions and converting the resulting samples into digital numeric values that can be manipulated by a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Data acquisition'

  • "Data acquisition is a critical step in scientific experiments."

    "Thu thập dữ liệu là một bước quan trọng trong các thí nghiệm khoa học."

  • "The company specializes in data acquisition systems for industrial automation."

    "Công ty chuyên về các hệ thống thu thập dữ liệu cho tự động hóa công nghiệp."

  • "Real-time data acquisition is essential for monitoring the patient's vital signs."

    "Việc thu thập dữ liệu thời gian thực là rất cần thiết để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data acquisition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data acquisition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Data acquisition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học và máy tính. Nó nhấn mạnh vào việc thu thập dữ liệu một cách có hệ thống và chuyển đổi nó thành dạng có thể sử dụng được cho việc phân tích và xử lý tiếp theo. So với 'data collection', 'data acquisition' mang tính kỹ thuật và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in from

'data acquisition for (purpose/application)' - dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của việc thu thập dữ liệu. 'data acquisition in (environment/system)' - chỉ môi trường hoặc hệ thống mà quá trình thu thập dữ liệu diễn ra. 'data acquisition from (source)' - chỉ nguồn gốc của dữ liệu được thu thập.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data acquisition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)