(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data erasure
C1

data erasure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xóa dữ liệu xóa bỏ dữ liệu tiêu hủy dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data erasure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ hoặc xóa hoàn toàn dữ liệu khỏi một thiết bị lưu trữ hoặc hệ thống, khiến cho dữ liệu không thể khôi phục được.

Definition (English Meaning)

The process of completely removing or deleting data from a storage device or system, making it unrecoverable.

Ví dụ Thực tế với 'Data erasure'

  • "The company implemented a data erasure policy to comply with GDPR regulations."

    "Công ty đã triển khai chính sách xóa dữ liệu để tuân thủ các quy định của GDPR."

  • "Secure data erasure is crucial for protecting sensitive information."

    "Việc xóa dữ liệu an toàn là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm."

  • "Before disposing of old computers, ensure proper data erasure is performed."

    "Trước khi thải bỏ máy tính cũ, hãy đảm bảo rằng việc xóa dữ liệu thích hợp đã được thực hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data erasure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data erasure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data wiping(xóa dữ liệu)
data sanitization(làm sạch dữ liệu)
data destruction(phá hủy dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

data recovery(khôi phục dữ liệu)
data retrieval(truy xuất dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

data security(bảo mật dữ liệu)
data privacy(quyền riêng tư dữ liệu)
data breach(rò rỉ dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data erasure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Data erasure" ám chỉ việc xóa dữ liệu một cách an toàn và không thể khôi phục. Điều này khác với việc chỉ đơn giản xóa tập tin hoặc định dạng ổ đĩa, vì những phương pháp này thường để lại dữ liệu có thể khôi phục được. Các phương pháp erasure thường bao gồm ghi đè dữ liệu nhiều lần bằng các mẫu ngẫu nhiên hoặc sử dụng các kỹ thuật vật lý như khử từ tính (degaussing).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Data erasure of [storage device]" chỉ ra việc xóa dữ liệu khỏi một thiết bị lưu trữ cụ thể. Ví dụ: data erasure of hard drives.
"Data erasure for [compliance reasons]" chỉ ra mục đích của việc xóa dữ liệu, thường là để tuân thủ các quy định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data erasure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)