data format
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data format'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc định nghĩa cách dữ liệu được tổ chức và lưu trữ.
Ví dụ Thực tế với 'Data format'
-
"The data format of the file is JSON."
"Định dạng dữ liệu của tệp là JSON."
-
"The software can read data in various formats."
"Phần mềm có thể đọc dữ liệu ở nhiều định dạng khác nhau."
-
"It is important to choose the correct data format for efficient storage and retrieval."
"Điều quan trọng là chọn đúng định dạng dữ liệu để lưu trữ và truy xuất hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data format'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data format
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data format'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý dữ liệu, lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu. Nó mô tả cách thông tin được mã hóa để máy tính có thể đọc, ghi và xử lý nó. Ví dụ: định dạng văn bản (TXT, DOCX), định dạng hình ảnh (JPG, PNG), định dạng âm thanh (MP3, WAV), định dạng video (MP4, AVI), và định dạng dữ liệu (CSV, JSON, XML). Việc chọn định dạng dữ liệu phù hợp ảnh hưởng đến kích thước tệp, khả năng tương thích và hiệu quả xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data format'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.