(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data format
B1

data format

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định dạng dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data format'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc định nghĩa cách dữ liệu được tổ chức và lưu trữ.

Definition (English Meaning)

A structure that defines how data is organized and stored.

Ví dụ Thực tế với 'Data format'

  • "The data format of the file is JSON."

    "Định dạng dữ liệu của tệp là JSON."

  • "The software can read data in various formats."

    "Phần mềm có thể đọc dữ liệu ở nhiều định dạng khác nhau."

  • "It is important to choose the correct data format for efficient storage and retrieval."

    "Điều quan trọng là chọn đúng định dạng dữ liệu để lưu trữ và truy xuất hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data format'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data format
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data format'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý dữ liệu, lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu. Nó mô tả cách thông tin được mã hóa để máy tính có thể đọc, ghi và xử lý nó. Ví dụ: định dạng văn bản (TXT, DOCX), định dạng hình ảnh (JPG, PNG), định dạng âm thanh (MP3, WAV), định dạng video (MP4, AVI), và định dạng dữ liệu (CSV, JSON, XML). Việc chọn định dạng dữ liệu phù hợp ảnh hưởng đến kích thước tệp, khả năng tương thích và hiệu quả xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data format'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)