data server
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data server'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy tính và phần mềm cung cấp dịch vụ cho các chương trình máy tính khác (máy khách) trên cùng một máy tính hoặc các máy tính khác nhau; một máy chủ lưu trữ và quản lý dữ liệu.
Definition (English Meaning)
A computer and software that provide services to other computer programs (clients) in the same or different computers; a server that stores and manages data.
Ví dụ Thực tế với 'Data server'
-
"The company's data server crashed, causing a significant data loss."
"Máy chủ dữ liệu của công ty bị sập, gây ra sự mất mát dữ liệu đáng kể."
-
"The IT department is responsible for maintaining the data server."
"Bộ phận IT chịu trách nhiệm bảo trì máy chủ dữ liệu."
-
"All employee data is securely stored on the company's data server."
"Tất cả dữ liệu nhân viên được lưu trữ an toàn trên máy chủ dữ liệu của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data server'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data server
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data server'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data server nhấn mạnh vai trò của máy chủ trong việc lưu trữ và cung cấp dữ liệu, khác với các loại máy chủ khác như web server (phục vụ trang web), mail server (phục vụ email). Nó thường được sử dụng trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu và các ứng dụng đòi hỏi lượng lớn dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ dùng để chỉ vị trí vật lý hoặc logic của data server (ví dụ: ‘The data server is on the network.’). ‘for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng của data server (ví dụ: ‘This data server is for storing financial records.’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data server'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.