data surplus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data surplus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dư thừa dữ liệu vượt quá những gì cần thiết hoặc có thể được sử dụng hiệu quả.
Definition (English Meaning)
An excess of data beyond what is needed or can be effectively utilized.
Ví dụ Thực tế với 'Data surplus'
-
"The company is facing a data surplus, making it difficult to identify key trends."
"Công ty đang đối mặt với tình trạng dư thừa dữ liệu, gây khó khăn cho việc xác định các xu hướng chính."
-
"The data surplus made it difficult to comply with GDPR regulations."
"Sự dư thừa dữ liệu gây khó khăn cho việc tuân thủ các quy định của GDPR."
-
"Managing a data surplus requires significant investment in infrastructure."
"Việc quản lý sự dư thừa dữ liệu đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data surplus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data surplus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data surplus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và bảo mật dữ liệu. Nó nhấn mạnh đến việc có quá nhiều dữ liệu đến mức gây khó khăn cho việc quản lý, phân tích hoặc bảo vệ dữ liệu đó. Khác với 'data overload', 'data surplus' nhấn mạnh về số lượng dư thừa hơn là cảm giác bị quá tải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ bản chất của sự dư thừa: 'a data surplus of sensitive information'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data surplus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.