(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data storage
B2

data storage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ dữ liệu bảo quản dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số; công nghệ hoặc quy trình mà theo đó dữ liệu điện tử được ghi lại, sao chép hoặc lưu trữ để truy xuất hoặc sử dụng sau này.

Definition (English Meaning)

The retention of digital information; the technology or process by which electronic data is recorded, copied, or archived, for later retrieval or use.

Ví dụ Thực tế với 'Data storage'

  • "The company invested in a new data storage solution to handle its growing data volume."

    "Công ty đã đầu tư vào một giải pháp lưu trữ dữ liệu mới để xử lý khối lượng dữ liệu ngày càng tăng của mình."

  • "Data storage is a critical aspect of any modern business."

    "Lưu trữ dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của bất kỳ doanh nghiệp hiện đại nào."

  • "The cost of data storage has decreased significantly in recent years."

    "Chi phí lưu trữ dữ liệu đã giảm đáng kể trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data storage (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data warehousing(kho dữ liệu)
digital storage(lưu trữ kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cloud storage(lưu trữ đám mây)
hard drive(ổ cứng)
database(cơ sở dữ liệu)
data backup(sao lưu dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến cả hành động lưu trữ dữ liệu và các phương tiện vật lý được sử dụng để lưu trữ dữ liệu đó (ví dụ: ổ cứng, bộ nhớ đám mây). Nó bao gồm nhiều loại phương tiện lưu trữ khác nhau, từ các thiết bị cá nhân (USB, ổ cứng ngoài) đến các hệ thống phức tạp (trung tâm dữ liệu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

Giải thích:
* **for:** Chỉ mục đích của việc lưu trữ (ví dụ: 'data storage for backup purposes').
* **in:** Chỉ địa điểm hoặc phương tiện lưu trữ (ví dụ: 'data storage in the cloud').
* **on:** Tương tự như 'in', thường dùng cho các phương tiện vật lý (ví dụ: 'data storage on a hard drive').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data storage'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company efficiently utilizes data storage to manage its vast customer information.
Công ty sử dụng kho lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả để quản lý thông tin khách hàng khổng lồ của mình.
Phủ định
The outdated system rarely backs up data storage properly, leading to potential risks.
Hệ thống lỗi thời hiếm khi sao lưu kho lưu trữ dữ liệu đúng cách, dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn.
Nghi vấn
Does the server automatically allocate data storage space for new users?
Máy chủ có tự động phân bổ không gian lưu trữ dữ liệu cho người dùng mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)