(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ database administration
C1

database administration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản trị cơ sở dữ liệu công tác quản trị cơ sở dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Database administration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản trị cơ sở dữ liệu, bao gồm quản lý và kiểm soát các cơ sở dữ liệu, đảm bảo an ninh, tính toàn vẹn, khả dụng và hiệu suất.

Definition (English Meaning)

The management and control of databases, including security, integrity, availability, and performance.

Ví dụ Thực tế với 'Database administration'

  • "Effective database administration is crucial for maintaining data integrity and system performance."

    "Quản trị cơ sở dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn dữ liệu và hiệu suất hệ thống."

  • "He is responsible for database administration and maintenance."

    "Anh ấy chịu trách nhiệm quản trị và bảo trì cơ sở dữ liệu."

  • "Our database administration team ensures the smooth operation of all our data systems."

    "Đội ngũ quản trị cơ sở dữ liệu của chúng tôi đảm bảo vận hành trơn tru tất cả các hệ thống dữ liệu của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Database administration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: database administration (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

database management(quản lý cơ sở dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

database design(thiết kế cơ sở dữ liệu)
data security(bảo mật dữ liệu)
data backup(sao lưu dữ liệu)
database recovery(khôi phục cơ sở dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Database administration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là liên quan đến vai trò của người quản trị cơ sở dữ liệu (database administrator - DBA). Nó bao hàm tất cả các hoạt động cần thiết để duy trì một cơ sở dữ liệu hoạt động hiệu quả và an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

Ví dụ:
- 'database administration of a large enterprise' (quản trị cơ sở dữ liệu của một doanh nghiệp lớn)
- 'database administration in the cloud' (quản trị cơ sở dữ liệu trên đám mây)
- 'database administration for improved performance' (quản trị cơ sở dữ liệu để cải thiện hiệu suất)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Database administration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)