dawdled
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dawdled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lãng phí thời gian; chậm chạp và lười biếng.
Definition (English Meaning)
To waste time; be slow and idle.
Ví dụ Thực tế với 'Dawdled'
-
"She dawdled over her coffee, enjoying the morning sunshine."
"Cô ấy nhâm nhi ly cà phê một cách chậm rãi, tận hưởng ánh nắng ban mai."
-
"The students dawdled on their way to school."
"Các học sinh chậm chạp trên đường đến trường."
-
"Don't dawdle, we're going to be late!"
"Đừng lề mề nữa, chúng ta sẽ trễ mất!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Dawdled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dawdle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dawdled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dawdle" thường mang nghĩa trì hoãn, chậm chạp trong một hành động hoặc di chuyển nào đó, thường là do thiếu tập trung hoặc hứng thú. Khác với "procrastinate" (trì hoãn) mang nghĩa chủ động trì hoãn một công việc quan trọng, "dawdle" nhấn mạnh sự chậm chạp, thiếu hiệu quả trong quá trình thực hiện. Nó cũng khác với "linger" (nấn ná) vốn chỉ việc ở lại lâu hơn dự kiến vì thích thú hoặc luyến tiếc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dawdle over sth: Chậm chạp, kéo dài thời gian làm gì đó (thường là ăn uống, đọc sách). Dawdle along: Thong thả, chậm rãi đi dọc theo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dawdled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.