declare war
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declare war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức tuyên bố rằng một trạng thái chiến tranh tồn tại với một quốc gia hoặc thực thể khác.
Definition (English Meaning)
To make an official announcement that a state of war exists with another country or entity.
Ví dụ Thực tế với 'Declare war'
-
"The government decided to declare war after the attack."
"Chính phủ quyết định tuyên chiến sau vụ tấn công."
-
"The United States declared war on Japan in 1941."
"Hoa Kỳ đã tuyên chiến với Nhật Bản vào năm 1941."
-
"Declaring war is a serious decision for any nation."
"Tuyên chiến là một quyết định nghiêm trọng đối với bất kỳ quốc gia nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Declare war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: declare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Declare war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính chất trang trọng và thường liên quan đến các hành động chính trị và quân sự cấp cao. Nó khác với các hành động quân sự đơn phương (unilateral military actions) không chính thức được tuyên bố là chiến tranh. 'Declare' ở đây mang nghĩa 'tuyên bố một cách chính thức và long trọng'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'declare war' được sử dụng với giới từ 'on', nó chỉ rõ đối tượng mà chiến tranh được tuyên bố chống lại: 'declare war on a country/enemy'. Ví dụ: 'The country declared war on its neighbor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Declare war'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country will declare war if attacked.
|
Đất nước sẽ tuyên chiến nếu bị tấn công. |
| Phủ định |
They are not going to declare war unless absolutely necessary.
|
Họ sẽ không tuyên chiến trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Will the president declare war on the neighboring country?
|
Tổng thống có tuyên chiến với nước láng giềng không? |