(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ initiate hostilities
C1

initiate hostilities

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khơi mào chiến sự bắt đầu cuộc chiến gây hấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiate hostilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu một cuộc chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.

Definition (English Meaning)

To begin a war or an armed conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Initiate hostilities'

  • "The country was accused of initiating hostilities after its troops crossed the border."

    "Quốc gia đó bị cáo buộc khơi mào chiến sự sau khi quân đội của họ vượt qua biên giới."

  • "The government warned that any attempt to cross the border would be seen as initiating hostilities."

    "Chính phủ cảnh báo rằng bất kỳ nỗ lực vượt qua biên giới nào cũng sẽ bị coi là hành động khơi mào chiến sự."

  • "It is unclear which side initiated hostilities in the disputed territory."

    "Không rõ bên nào đã khơi mào chiến sự trong vùng lãnh thổ tranh chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Initiate hostilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hostilities (số nhiều)
  • Verb: initiate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

start a war(bắt đầu một cuộc chiến)
commence hostilities(khởi đầu chiến sự)
trigger a conflict(gây ra một cuộc xung đột)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain peace(duy trì hòa bình)
negotiate peace(đàm phán hòa bình)
de-escalate tensions(giảm căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngoại giao Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Initiate hostilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. 'Initiate' nhấn mạnh hành động chủ động, có tính toán trước khi bắt đầu xung đột. Khác với 'start a war' mang tính tổng quát hơn, 'initiate hostilities' thường ám chỉ hành động vi phạm hòa bình đầu tiên, khơi mào cho chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiate hostilities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)