(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decomposing flesh
C1

decomposing flesh

adjective + noun

Nghĩa tiếng Việt

thịt thối rữa thịt đang phân hủy xác thịt đang phân hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposing flesh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thịt đang phân hủy và thối rữa do tác động của vi khuẩn hoặc các sinh vật khác.

Definition (English Meaning)

Flesh that is decaying and rotting due to the action of bacteria or other organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Decomposing flesh'

  • "The smell of decomposing flesh filled the air, a clear sign of death nearby."

    "Mùi thịt thối rữa lan tỏa trong không khí, một dấu hiệu rõ ràng của cái chết ở gần đây."

  • "The investigators discovered a patch of decomposing flesh in the woods."

    "Các nhà điều tra đã phát hiện một mảng thịt đang phân hủy trong rừng."

  • "The novel described the gruesome scene of decomposing flesh in vivid detail."

    "Cuốn tiểu thuyết mô tả cảnh tượng ghê rợn của thịt thối rữa một cách chi tiết và sống động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposing flesh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decompose
  • Adjective: decomposing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh flesh(thịt tươi)
preserved flesh(thịt được bảo quản)

Từ liên quan (Related Words)

corpse(xác chết)
cadaver(thi hài)
maggots(giòi bọ)
necrotic(hoại tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Pháp y

Ghi chú Cách dùng 'Decomposing flesh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học pháp y, sinh học hoặc trong văn học kinh dị, thể hiện sự ghê tởm và ám ảnh. 'Decomposing' nhấn mạnh quá trình phân rã đang diễn ra. Nó mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn so với 'decaying' đơn thuần. 'Flesh' ở đây thường ám chỉ thịt của người hoặc động vật chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposing flesh'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)