decomposing flesh
adjective + nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposing flesh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thịt đang phân hủy và thối rữa do tác động của vi khuẩn hoặc các sinh vật khác.
Definition (English Meaning)
Flesh that is decaying and rotting due to the action of bacteria or other organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Decomposing flesh'
-
"The smell of decomposing flesh filled the air, a clear sign of death nearby."
"Mùi thịt thối rữa lan tỏa trong không khí, một dấu hiệu rõ ràng của cái chết ở gần đây."
-
"The investigators discovered a patch of decomposing flesh in the woods."
"Các nhà điều tra đã phát hiện một mảng thịt đang phân hủy trong rừng."
-
"The novel described the gruesome scene of decomposing flesh in vivid detail."
"Cuốn tiểu thuyết mô tả cảnh tượng ghê rợn của thịt thối rữa một cách chi tiết và sống động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposing flesh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decompose
- Adjective: decomposing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decomposing flesh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học pháp y, sinh học hoặc trong văn học kinh dị, thể hiện sự ghê tởm và ám ảnh. 'Decomposing' nhấn mạnh quá trình phân rã đang diễn ra. Nó mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn so với 'decaying' đơn thuần. 'Flesh' ở đây thường ám chỉ thịt của người hoặc động vật chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposing flesh'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.