commit oneself to
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commit oneself to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tận tâm, cam kết với một hành động hoặc niềm tin cụ thể.
Definition (English Meaning)
To dedicate oneself to a particular course of action or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Commit oneself to'
-
"She committed herself to finishing the project on time."
"Cô ấy cam kết hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"He committed himself to a life of service."
"Anh ấy cam kết một cuộc đời phục vụ."
-
"The company has committed itself to reducing its carbon footprint."
"Công ty đã cam kết giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commit oneself to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: commit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commit oneself to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự quyết tâm và sẵn lòng đầu tư thời gian, công sức để đạt được một mục tiêu hoặc tuân thủ một nguyên tắc. Nó thường bao hàm một sự ràng buộc về mặt đạo đức hoặc cá nhân. Khác với 'promise', 'commit' mang ý nghĩa sâu sắc và dứt khoát hơn. 'Dedicate oneself to' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ, thể hiện sự cống hiến hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' theo sau 'commit oneself' chỉ rõ đối tượng hoặc mục tiêu mà người đó cam kết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commit oneself to'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she really committed herself to finishing that marathon!
|
Chà, cô ấy thực sự đã dốc hết sức mình để hoàn thành cuộc chạy marathon đó! |
| Phủ định |
Oh no, he didn't commit himself to the project, and now it's failing.
|
Ôi không, anh ấy đã không tận tâm với dự án, và bây giờ nó đang thất bại. |
| Nghi vấn |
Hey, will you commit yourself to volunteering at the shelter this weekend?
|
Này, bạn có sẵn lòng dành thời gian đến làm tình nguyện viên tại trại cứu tế vào cuối tuần này không? |