(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defenses
B2

defenses

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng thủ hệ thống phòng thủ biện pháp phòng thủ khả năng phòng vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defenses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được thực hiện để bảo vệ một cái gì đó hoặc ai đó khỏi bị tấn công hoặc gây hại.

Definition (English Meaning)

Measures taken to protect something or someone from attack or harm.

Ví dụ Thực tế với 'Defenses'

  • "The country has strong air defenses against potential attacks."

    "Đất nước có hệ thống phòng không mạnh mẽ để chống lại các cuộc tấn công tiềm tàng."

  • "The city's defenses were breached."

    "Hệ thống phòng thủ của thành phố đã bị phá vỡ."

  • "Our immune system provides defenses against disease."

    "Hệ miễn dịch của chúng ta cung cấp khả năng phòng vệ chống lại bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defenses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defense (số ít), defenses (số nhiều)
  • Adjective: defensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

military(quân sự) immunity(miễn dịch)
fortification(công sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Thể thao Y học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Defenses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defenses' thường được sử dụng để chỉ các hệ thống, chiến lược hoặc hành động được thiết kế để ngăn chặn hoặc chống lại một mối đe dọa. Trong quân sự, nó có thể là các công sự, vũ khí hoặc kế hoạch. Trong thể thao, nó là các chiến thuật ngăn chặn đối thủ ghi điểm. Trong y học, nó là hệ miễn dịch. Trong luật pháp, đó là các lập luận và bằng chứng được sử dụng để bảo vệ một bị cáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against of

'defenses against': được sử dụng để chỉ sự bảo vệ chống lại một mối đe dọa cụ thể. Ví dụ: 'air defenses against missiles'. 'defenses of': được sử dụng để chỉ sự bảo vệ cho một đối tượng hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'the defenses of the city'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defenses'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army was strengthening its defenses along the border.
Quân đội đang tăng cường các tuyến phòng thủ dọc biên giới.
Phủ định
They weren't building any new defensive structures last week.
Họ đã không xây dựng bất kỳ cấu trúc phòng thủ mới nào vào tuần trước.
Nghi vấn
Were they discussing potential defenses against the cyber attack?
Họ có đang thảo luận về các biện pháp phòng thủ tiềm năng chống lại cuộc tấn công mạng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)