deficient demand
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deficient demand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng khi nền kinh tế không có đủ cầu để duy trì toàn dụng lao động và tăng trưởng kinh tế.
Definition (English Meaning)
A situation in which there is not enough demand in an economy to sustain full employment and economic growth.
Ví dụ Thực tế với 'Deficient demand'
-
"The government implemented fiscal stimulus measures to combat deficient demand."
"Chính phủ đã thực hiện các biện pháp kích thích tài khóa để chống lại tình trạng thiếu hụt cầu."
-
"Deficient demand can lead to a recession."
"Thiếu hụt cầu có thể dẫn đến suy thoái kinh tế."
-
"The Keynesian school of economics emphasizes the importance of government intervention to address deficient demand."
"Trường phái kinh tế Keynes nhấn mạnh tầm quan trọng của sự can thiệp của chính phủ để giải quyết tình trạng thiếu hụt cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deficient demand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deficient demand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'deficient demand' thường được sử dụng trong kinh tế vĩ mô để mô tả một tình huống mà tổng cầu (aggregate demand) thấp hơn nhiều so với tổng cung (aggregate supply) ở mức toàn dụng lao động. Điều này dẫn đến việc sản xuất không hiệu quả, thất nghiệp gia tăng và giảm phát. Sự thiếu hụt cầu có thể do nhiều yếu tố, chẳng hạn như tiết kiệm quá nhiều, đầu tư quá ít, chi tiêu chính phủ hạn chế, hoặc xuất khẩu giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deficient demand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.