delayed effect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác động không xuất hiện ngay lập tức mà chỉ trở nên đáng chú ý sau một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
An effect that does not appear immediately but only becomes noticeable after some time.
Ví dụ Thực tế với 'Delayed effect'
-
"The delayed effect of the new policy is starting to show in the unemployment figures."
"Tác động trì hoãn của chính sách mới bắt đầu thể hiện trong số liệu thất nghiệp."
-
"The delayed effect of the radiation exposure became apparent years later."
"Tác động trì hoãn của việc phơi nhiễm phóng xạ trở nên rõ ràng nhiều năm sau đó."
-
"We are just starting to see the delayed effects of the economic recession."
"Chúng ta chỉ mới bắt đầu thấy những tác động trì hoãn của cuộc suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: delayed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delayed effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'delayed effect' thường được dùng để mô tả các hậu quả hoặc kết quả mà không thể thấy ngay lập tức sau một hành động hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh sự trì hoãn giữa nguyên nhân và kết quả. Khác với 'immediate effect' (tác động ngay lập tức), 'delayed effect' đòi hỏi thời gian để phát triển và biểu hiện đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra nguồn gốc hoặc bản chất của hiệu ứng bị trì hoãn (ví dụ: 'delayed effect of the drug'). Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ đối tượng hoặc hệ thống bị ảnh hưởng (ví dụ: 'delayed effect on the economy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.