(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delayed effect
B2

delayed effect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác động trì hoãn hiệu ứng trễ ảnh hưởng muộn hậu quả về sau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác động không xuất hiện ngay lập tức mà chỉ trở nên đáng chú ý sau một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

An effect that does not appear immediately but only becomes noticeable after some time.

Ví dụ Thực tế với 'Delayed effect'

  • "The delayed effect of the new policy is starting to show in the unemployment figures."

    "Tác động trì hoãn của chính sách mới bắt đầu thể hiện trong số liệu thất nghiệp."

  • "The delayed effect of the radiation exposure became apparent years later."

    "Tác động trì hoãn của việc phơi nhiễm phóng xạ trở nên rõ ràng nhiều năm sau đó."

  • "We are just starting to see the delayed effects of the economic recession."

    "Chúng ta chỉ mới bắt đầu thấy những tác động trì hoãn của cuộc suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: delayed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lagged effect(tác động trễ)
long-term effect(tác động dài hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kinh tế Y học

Ghi chú Cách dùng 'Delayed effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'delayed effect' thường được dùng để mô tả các hậu quả hoặc kết quả mà không thể thấy ngay lập tức sau một hành động hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh sự trì hoãn giữa nguyên nhân và kết quả. Khác với 'immediate effect' (tác động ngay lập tức), 'delayed effect' đòi hỏi thời gian để phát triển và biểu hiện đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra nguồn gốc hoặc bản chất của hiệu ứng bị trì hoãn (ví dụ: 'delayed effect of the drug'). Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ đối tượng hoặc hệ thống bị ảnh hưởng (ví dụ: 'delayed effect on the economy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)