(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term effect
B2

long-term effect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác động dài hạn ảnh hưởng lâu dài hệ quả lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả chỉ trở nên rõ ràng sau một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

A result or consequence that is noticeable only after an extended period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term effect'

  • "The long-term effects of smoking can be devastating."

    "Những tác động lâu dài của việc hút thuốc có thể rất tàn khốc."

  • "The study examined the long-term effects of the medication."

    "Nghiên cứu đã xem xét những tác động lâu dài của thuốc."

  • "Investing in education has long-term effects on society."

    "Đầu tư vào giáo dục có những tác động lâu dài đến xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term effect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lasting impact(tác động lâu dài)
enduring consequence(hậu quả kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

short-term effect(tác động ngắn hạn)
immediate consequence(hậu quả tức thời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Long-term effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những tác động không thấy ngay lập tức mà cần thời gian để phát triển hoặc bộc lộ. Nó nhấn mạnh đến sự kéo dài của thời gian ảnh hưởng. Cần phân biệt với 'short-term effect' (tác động ngắn hạn). 'Long-term' nhấn mạnh đến một khoảng thời gian đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on': Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng dài hạn. Ví dụ: 'The long-term effects on the environment'.
'of': Được sử dụng để mô tả bản chất hoặc nguồn gốc của hiệu ứng dài hạn. Ví dụ: 'The long-term effects of climate change'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term effect'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had already published their research on the long-term effects of the drug before the media reported it.
Các nhà khoa học đã công bố nghiên cứu của họ về các tác động lâu dài của thuốc trước khi giới truyền thông đưa tin.
Phủ định
She had not anticipated the long-term effect that the policy change would have on the company's profits.
Cô ấy đã không lường trước được tác động lâu dài mà sự thay đổi chính sách sẽ gây ra đối với lợi nhuận của công ty.
Nghi vấn
Had the environmentalists considered the long-term effect of the dam on the local ecosystem before approving the project?
Các nhà môi trường đã xem xét tác động lâu dài của con đập đối với hệ sinh thái địa phương trước khi phê duyệt dự án chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)