delaying action
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delaying action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động được thực hiện để trì hoãn hoặc làm chậm một quá trình, quyết định hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
An action taken to postpone or slow down a process, decision, or event.
Ví dụ Thực tế với 'Delaying action'
-
"The opposition party accused the government of using delaying tactics to avoid a vote on the controversial bill."
"Đảng đối lập cáo buộc chính phủ sử dụng các chiến thuật trì hoãn để tránh một cuộc bỏ phiếu về dự luật gây tranh cãi."
-
"The general ordered delaying actions to allow the main force to retreat."
"Vị tướng ra lệnh thực hiện các hành động trì hoãn để cho phép lực lượng chính rút lui."
-
"The company is using delaying action in the legal proceedings."
"Công ty đang sử dụng hành động trì hoãn trong các thủ tục pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delaying action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: action
- Verb: delay
- Adjective: delaying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delaying action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, quân sự hoặc pháp luật để mô tả một chiến thuật nhằm câu giờ hoặc ngăn chặn một hành động nào đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quyết đoán hoặc cố tình cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ có thể được sử dụng để chỉ mục đích của hành động trì hoãn (ví dụ: ‘delaying action on the bill’). ‘Against’ có thể được sử dụng để chỉ đối tượng mà hành động trì hoãn hướng tới (ví dụ: ‘delaying action against the enemy advance’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delaying action'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.