decisive action
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisive action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc chuỗi hành động dứt khoát, kiên quyết và hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
An action or set of actions that are firm, resolute, and effective in achieving a desired outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Decisive action'
-
"The company took decisive action to cut costs and improve profitability."
"Công ty đã thực hiện hành động quyết đoán để cắt giảm chi phí và cải thiện lợi nhuận."
-
"The government must take decisive action to tackle climate change."
"Chính phủ phải thực hiện hành động quyết đoán để giải quyết biến đổi khí hậu."
-
"Decisive action is needed to prevent the spread of the disease."
"Cần có hành động quyết đoán để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decisive action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: decisive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decisive action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính hiệu quả và tính kịp thời của hành động. 'Decisive action' thường được sử dụng khi cần giải quyết một vấn đề một cách nhanh chóng và không do dự. Nó khác với những hành động mang tính thăm dò hoặc thử nghiệm. Nó ngụ ý việc đưa ra quyết định rõ ràng và thực hiện chúng một cách mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisive action'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company took decisive action to address the crisis.
|
Công ty đã có hành động quyết đoán để giải quyết cuộc khủng hoảng. |
| Phủ định |
Only with decisive leadership will the project succeed.
|
Chỉ với sự lãnh đạo quyết đoán thì dự án mới thành công. |
| Nghi vấn |
Should decisive action be required, who will take the lead?
|
Nếu cần hành động quyết đoán, ai sẽ là người dẫn đầu? |