(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decisive action
C1

decisive action

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hành động quyết đoán biện pháp quyết liệt hành động dứt khoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisive action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc chuỗi hành động dứt khoát, kiên quyết và hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

An action or set of actions that are firm, resolute, and effective in achieving a desired outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Decisive action'

  • "The company took decisive action to cut costs and improve profitability."

    "Công ty đã thực hiện hành động quyết đoán để cắt giảm chi phí và cải thiện lợi nhuận."

  • "The government must take decisive action to tackle climate change."

    "Chính phủ phải thực hiện hành động quyết đoán để giải quyết biến đổi khí hậu."

  • "Decisive action is needed to prevent the spread of the disease."

    "Cần có hành động quyết đoán để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decisive action'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: decisive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resolute action(hành động kiên quyết)
determined action(hành động quyết tâm)
firm action(hành động cứng rắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

hesitant action(hành động do dự)
indecisive action(hành động thiếu quyết đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Decisive action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính hiệu quả và tính kịp thời của hành động. 'Decisive action' thường được sử dụng khi cần giải quyết một vấn đề một cách nhanh chóng và không do dự. Nó khác với những hành động mang tính thăm dò hoặc thử nghiệm. Nó ngụ ý việc đưa ra quyết định rõ ràng và thực hiện chúng một cách mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisive action'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company took decisive action to address the crisis.
Công ty đã có hành động quyết đoán để giải quyết cuộc khủng hoảng.
Phủ định
Only with decisive leadership will the project succeed.
Chỉ với sự lãnh đạo quyết đoán thì dự án mới thành công.
Nghi vấn
Should decisive action be required, who will take the lead?
Nếu cần hành động quyết đoán, ai sẽ là người dẫn đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)