demographic stability
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographic stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái trong đó quy mô và cấu trúc của một quần thể dân cư duy trì tương đối ổn định trong một khoảng thời gian, với tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử cân bằng và sự di cư tối thiểu.
Definition (English Meaning)
A state in which the size and structure of a population remain relatively constant over a period of time, with birth rates and death rates in equilibrium and minimal migration.
Ví dụ Thực tế với 'Demographic stability'
-
"The country has achieved demographic stability due to effective family planning policies."
"Quốc gia đã đạt được sự ổn định dân số nhờ các chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả."
-
"Demographic stability is essential for long-term economic planning."
"Sự ổn định dân số là rất cần thiết cho việc lập kế hoạch kinh tế dài hạn."
-
"The government is implementing policies to promote demographic stability and prevent population decline."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để thúc đẩy sự ổn định dân số và ngăn chặn sự suy giảm dân số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demographic stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stability
- Adjective: demographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demographic stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự ổn định về mặt số lượng và thành phần của dân số, không có sự thay đổi đột ngột hoặc lớn trong tỷ lệ sinh, tử, di cư. Thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển bền vững của một khu vực hoặc quốc gia. Khác với 'economic stability' (ổn định kinh tế) hoặc 'political stability' (ổn định chính trị), 'demographic stability' tập trung vào các yếu tố liên quan đến dân số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ sự ổn định trong một khu vực địa lý cụ thể (e.g., demographic stability in Europe). ‘Of’ thường dùng để chỉ sự ổn định của một nhóm dân cư cụ thể (e.g., demographic stability of the elderly population).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographic stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.