(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent individual
C1

independent individual

Tính từ (independent)

Nghĩa tiếng Việt

cá nhân độc lập người tự chủ người tự lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent individual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phụ thuộc vào người khác để sinh sống hoặc duy trì.

Definition (English Meaning)

Not depending on another for livelihood or subsistence.

Ví dụ Thực tế với 'Independent individual'

  • "She is an independent woman who makes her own decisions."

    "Cô ấy là một người phụ nữ độc lập, tự đưa ra quyết định của mình."

  • "The company values independent individuals who can take initiative."

    "Công ty coi trọng những cá nhân độc lập, có thể chủ động."

  • "She proved to be an independent individual by starting her own business."

    "Cô ấy đã chứng tỏ là một cá nhân độc lập bằng cách bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent individual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: independent
  • Adverb: independently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-sufficient(tự cung tự cấp)
autonomous(tự trị)
self-reliant(tự lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent(phụ thuộc)
submissive(khuất phục)

Từ liên quan (Related Words)

freedom(tự do)
liberty(quyền tự do)
self-determination(quyền tự quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Independent individual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'independent' nhấn mạnh khả năng tự chủ, tự lập về mặt tài chính, tinh thần hoặc thể chất. Nó thường được sử dụng để mô tả người có khả năng đưa ra quyết định và hành động mà không cần sự can thiệp của người khác. So với 'self-reliant', 'independent' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự tự do về ý kiến và hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Independent *of* something: Không phụ thuộc vào cái gì đó (ví dụ: independent of parents). Independent *from* something: Tự do khỏi sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của cái gì đó (ví dụ: independent from government control).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent individual'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The independent individual manages their finances effectively.
Cá nhân độc lập quản lý tài chính của họ một cách hiệu quả.
Phủ định
The independent individual does not rely on others for their decisions.
Cá nhân độc lập không dựa vào người khác cho các quyết định của họ.
Nghi vấn
Does the independent individual live alone?
Cá nhân độc lập có sống một mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)