(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derived class
C1

derived class

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp dẫn xuất lớp con lớp kế thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derived class'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong lập trình hướng đối tượng, lớp dẫn xuất (còn được gọi là lớp con hoặc lớp kế thừa) là một lớp kế thừa các thuộc tính và hành vi từ một lớp khác, được gọi là lớp cơ sở hoặc lớp cha. Nó có thể thêm các thuộc tính, phương thức mới hoặc ghi đè các phương thức hiện có.

Definition (English Meaning)

In object-oriented programming, a derived class (also known as a subclass or child class) is a class that inherits properties and behaviors from another class, called the base class or superclass. It can add new properties, methods, or override existing ones.

Ví dụ Thực tế với 'Derived class'

  • "The 'Dog' class is a derived class of the 'Animal' class, inheriting properties like 'name' and 'age'."

    "Lớp 'Dog' là một lớp dẫn xuất của lớp 'Animal', kế thừa các thuộc tính như 'name' và 'age'."

  • "A derived class can implement specific methods tailored to its own functionality."

    "Một lớp dẫn xuất có thể triển khai các phương thức cụ thể phù hợp với chức năng riêng của nó."

  • "Using derived classes promotes code reusability and reduces redundancy."

    "Sử dụng các lớp dẫn xuất thúc đẩy việc tái sử dụng mã và giảm sự dư thừa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derived class'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: derived class
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subclass(lớp con)
child class(lớp con)

Trái nghĩa (Antonyms)

base class(lớp cơ sở)
superclass(lớp cha)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Derived class'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lớp dẫn xuất mở rộng chức năng của lớp cơ sở, cho phép tạo ra các đối tượng chuyên biệt hơn. Quan trọng trong việc tái sử dụng mã và thể hiện mối quan hệ 'is-a'. Khác với 'base class' (lớp cơ sở), 'derived class' phụ thuộc vào lớp cơ sở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derived class'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that the derived class inherited properties from the base class.
Giáo sư nói rằng lớp dẫn xuất kế thừa các thuộc tính từ lớp cơ sở.
Phủ định
The student said that the derived class did not directly access private members of the base class.
Học sinh nói rằng lớp dẫn xuất không truy cập trực tiếp các thành viên riêng tư của lớp cơ sở.
Nghi vấn
The lecturer asked if the derived class overrode any virtual functions.
Giảng viên hỏi liệu lớp dẫn xuất có ghi đè bất kỳ hàm ảo nào không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)