(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deserted area
B2

deserted area

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực hoang vắng vùng đất bỏ hoang khu vực bị bỏ hoang vùng đất không người vùng đất quạnh hiu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserted area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực bị bỏ hoang, không có người sinh sống; vắng bóng người.

Definition (English Meaning)

An area that has been abandoned by people; empty of people.

Ví dụ Thực tế với 'Deserted area'

  • "The old town was a deserted area after the factory closed."

    "Thị trấn cổ là một khu vực hoang vắng sau khi nhà máy đóng cửa."

  • "We found a deserted area in the forest where an old house used to be."

    "Chúng tôi tìm thấy một khu vực hoang vắng trong rừng nơi từng có một ngôi nhà cũ."

  • "The earthquake turned the once-vibrant city into a deserted area."

    "Trận động đất đã biến thành phố từng nhộn nhịp thành một khu vực hoang vắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deserted area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abandoned area(khu vực bị bỏ hoang)
isolated area(khu vực cô lập)
desolate area(khu vực tiêu điều)

Trái nghĩa (Antonyms)

populated area(khu vực đông dân)
busy area(khu vực sầm uất)
inhabited area(khu vực có người ở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý/Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Deserted area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những nơi mà trước đây có người ở hoặc có hoạt động, nhưng hiện tại đã bị bỏ lại. Nó mang sắc thái cô quạnh, buồn bã và có thể gợi cảm giác về sự lãng quên hoặc thậm chí nguy hiểm. So với các từ như 'empty area' (khu vực trống rỗng) hoặc 'unoccupied area' (khu vực không có người ở), 'deserted area' nhấn mạnh vào việc trước đây đã có người ở nhưng giờ thì không còn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserted area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)