deserted area
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserted area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực bị bỏ hoang, không có người sinh sống; vắng bóng người.
Definition (English Meaning)
An area that has been abandoned by people; empty of people.
Ví dụ Thực tế với 'Deserted area'
-
"The old town was a deserted area after the factory closed."
"Thị trấn cổ là một khu vực hoang vắng sau khi nhà máy đóng cửa."
-
"We found a deserted area in the forest where an old house used to be."
"Chúng tôi tìm thấy một khu vực hoang vắng trong rừng nơi từng có một ngôi nhà cũ."
-
"The earthquake turned the once-vibrant city into a deserted area."
"Trận động đất đã biến thành phố từng nhộn nhịp thành một khu vực hoang vắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deserted area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desert
- Adjective: deserted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deserted area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những nơi mà trước đây có người ở hoặc có hoạt động, nhưng hiện tại đã bị bỏ lại. Nó mang sắc thái cô quạnh, buồn bã và có thể gợi cảm giác về sự lãng quên hoặc thậm chí nguy hiểm. So với các từ như 'empty area' (khu vực trống rỗng) hoặc 'unoccupied area' (khu vực không có người ở), 'deserted area' nhấn mạnh vào việc trước đây đã có người ở nhưng giờ thì không còn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserted area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.