detached observation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detached observation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động quan sát một vật gì đó hoặc một ai đó mà không có sự tham gia của cảm xúc hoặc thành kiến cá nhân; duy trì một quan điểm trung lập và khách quan.
Definition (English Meaning)
The act of observing something or someone without emotional involvement or personal bias; maintaining a neutral and objective perspective.
Ví dụ Thực tế với 'Detached observation'
-
"The scientist maintained a detached observation of the experiment to ensure unbiased results."
"Nhà khoa học duy trì một sự quan sát tách biệt đối với thí nghiệm để đảm bảo kết quả không bị thiên vị."
-
"As a journalist, she prided herself on her ability to provide detached observation of even the most emotionally charged events."
"Với tư cách là một nhà báo, cô tự hào về khả năng cung cấp sự quan sát tách biệt ngay cả đối với những sự kiện đầy cảm xúc nhất."
-
"The therapist used detached observation to understand the patient's emotional patterns without getting personally involved."
"Nhà trị liệu sử dụng quan sát tách biệt để hiểu các mô hình cảm xúc của bệnh nhân mà không bị tham gia vào cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detached observation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detached observation
- Adjective: detached
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detached observation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh sự tách biệt giữa người quan sát và đối tượng được quan sát. Nó đòi hỏi một mức độ tự chủ cao và khả năng loại bỏ ảnh hưởng của cảm xúc cá nhân, kinh nghiệm trước đó hoặc những kỳ vọng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, báo chí điều tra hoặc trị liệu tâm lý, nơi tính khách quan là rất quan trọng. Phân biệt với "participant observation", trong đó người quan sát trực tiếp tham gia vào hoạt động đang được quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of', nhấn mạnh đối tượng hoặc tình huống được quan sát. Ví dụ: 'detached observation of the patient's behavior'. Với 'on', nhấn mạnh chủ đề hoặc vấn đề được quan sát. Ví dụ: 'detached observation on the social impact of technology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detached observation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.