detailed photography
adjective + nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailed photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiếp ảnh tập trung vào việc ghi lại những chi tiết và kết cấu phức tạp với độ chính xác và rõ nét cao.
Definition (English Meaning)
Photography that captures intricate details and textures with high precision and clarity.
Ví dụ Thực tế với 'Detailed photography'
-
"The exhibition showcased several examples of detailed photography, highlighting the texture of each subject."
"Triển lãm trưng bày nhiều ví dụ về nhiếp ảnh chi tiết, làm nổi bật kết cấu của từng đối tượng."
-
"Detailed photography is essential for accurately documenting historical artifacts."
"Nhiếp ảnh chi tiết rất cần thiết để ghi lại chính xác các hiện vật lịch sử."
-
"His portfolio demonstrates a mastery of detailed photography, capturing every nuance of his subjects."
"Danh mục đầu tư của anh ấy thể hiện sự thành thạo về nhiếp ảnh chi tiết, nắm bắt mọi sắc thái của các đối tượng của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detailed photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: detailed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detailed photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các bức ảnh có độ phân giải cao, thể hiện rõ các chi tiết nhỏ. Khác với nhiếp ảnh thông thường, 'detailed photography' nhấn mạnh vào khả năng hiển thị chi tiết tốt, thường được ứng dụng trong nhiếp ảnh sản phẩm, nhiếp ảnh kiến trúc hoặc nhiếp ảnh khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailed photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.