(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detailed report
B2

detailed report

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo chi tiết báo cáo tường tận bản báo cáo chi tiết bản tường trình chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailed report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa nhiều chi tiết; kỹ lưỡng và đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Giving many details; thorough and complete.

Ví dụ Thực tế với 'Detailed report'

  • "The engineer provided a detailed report on the structural integrity of the bridge."

    "Kỹ sư đã cung cấp một báo cáo chi tiết về tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu."

  • "The investigators submitted a detailed report to the authorities."

    "Các điều tra viên đã nộp một báo cáo chi tiết cho chính quyền."

  • "Before making a decision, please read the detailed report carefully."

    "Trước khi đưa ra quyết định, vui lòng đọc kỹ báo cáo chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detailed report'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough report(báo cáo kỹ lưỡng)
comprehensive report(báo cáo toàn diện)
elaborate report(báo cáo tỉ mỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Học thuật Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Detailed report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'detailed' nhấn mạnh sự đầy đủ và kỹ lưỡng của thông tin. Nó khác với 'brief' (ngắn gọn) hoặc 'summary' (tóm tắt). 'Detailed' thường được sử dụng khi cần cung cấp thông tin một cách chính xác và toàn diện. Ví dụ: 'detailed analysis' (phân tích chi tiết), 'detailed information' (thông tin chi tiết).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailed report'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)