(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brief report
B2

brief report

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo ngắn bản báo cáo tóm tắt báo cáo vắn tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brief report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngắn gọn về thời gian hoặc phạm vi; súc tích.

Definition (English Meaning)

Short in duration or extent; concise.

Ví dụ Thực tế với 'Brief report'

  • "The lawyer gave a brief summary of the case."

    "Luật sư đã đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn về vụ án."

  • "The manager asked for a brief report on the sales figures."

    "Người quản lý yêu cầu một báo cáo ngắn gọn về số liệu bán hàng."

  • "Please submit a brief report outlining your findings."

    "Vui lòng nộp một báo cáo ngắn gọn phác thảo những phát hiện của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brief report'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: report
  • Adjective: brief
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concise report(báo cáo ngắn gọn)
short report(báo cáo ngắn)
summary report(báo cáo tóm tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Học thuật Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Brief report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'brief' thường được sử dụng để mô tả cái gì đó ngắn gọn, không kéo dài, và tập trung vào những điểm chính. Nó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian. So sánh với 'short', 'brief' có ý nghĩa trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thường dùng trong văn viết và các tình huống chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brief report'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)