brief report
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brief report'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngắn gọn về thời gian hoặc phạm vi; súc tích.
Ví dụ Thực tế với 'Brief report'
-
"The lawyer gave a brief summary of the case."
"Luật sư đã đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn về vụ án."
-
"The manager asked for a brief report on the sales figures."
"Người quản lý yêu cầu một báo cáo ngắn gọn về số liệu bán hàng."
-
"Please submit a brief report outlining your findings."
"Vui lòng nộp một báo cáo ngắn gọn phác thảo những phát hiện của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brief report'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: report
- Adjective: brief
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brief report'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'brief' thường được sử dụng để mô tả cái gì đó ngắn gọn, không kéo dài, và tập trung vào những điểm chính. Nó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian. So sánh với 'short', 'brief' có ý nghĩa trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thường dùng trong văn viết và các tình huống chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brief report'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.