summary report
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summary report'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu trình bày những phát hiện, kết luận và khuyến nghị chính của một báo cáo chi tiết hơn ở định dạng cô đọng.
Definition (English Meaning)
A document that presents the key findings, conclusions, and recommendations of a more extensive report in a condensed format.
Ví dụ Thực tế với 'Summary report'
-
"The CEO requested a summary report of the sales figures for the last quarter."
"Tổng giám đốc yêu cầu một báo cáo tóm tắt về số liệu bán hàng trong quý vừa qua."
-
"Please provide a summary report of your findings."
"Vui lòng cung cấp một báo cáo tóm tắt về những phát hiện của bạn."
-
"The summary report highlighted several key areas for improvement."
"Báo cáo tóm tắt đã nêu bật một vài lĩnh vực quan trọng cần cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summary report'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: summary report
- Adjective: summary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summary report'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Báo cáo tóm tắt thường được sử dụng để cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng về một vấn đề hoặc một dự án. Nó tập trung vào những điểm quan trọng nhất và bỏ qua các chi tiết không cần thiết. Khác với 'full report' (báo cáo đầy đủ) bao gồm tất cả các chi tiết, 'executive summary' (tóm tắt điều hành) thường ngắn gọn hơn và nhắm đến các nhà quản lý cấp cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Summary report on [topic]' (báo cáo tóm tắt về [chủ đề]) chỉ ra chủ đề mà báo cáo tập trung vào. 'Summary report of [document]' (báo cáo tóm tắt của [tài liệu]) chỉ ra tài liệu gốc mà báo cáo tóm tắt dựa trên. 'Summary report about [topic]' (báo cáo tóm tắt về [chủ đề]) tương tự như 'on' nhưng có thể ám chỉ một phạm vi rộng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summary report'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.