dextrose solution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dextrose solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dung dịch dextrose (glucose) trong nước, thường được sử dụng tiêm tĩnh mạch để cung cấp nước và calo.
Definition (English Meaning)
A solution of dextrose (glucose) in water, typically used intravenously to provide hydration and calories.
Ví dụ Thực tế với 'Dextrose solution'
-
"The patient was given a dextrose solution intravenously to raise their blood sugar levels."
"Bệnh nhân được truyền dung dịch dextrose qua đường tĩnh mạch để tăng lượng đường trong máu."
-
"The hospital uses dextrose solution to treat dehydration in children."
"Bệnh viện sử dụng dung dịch dextrose để điều trị mất nước ở trẻ em."
-
"A 5% dextrose solution is commonly used for routine intravenous administration."
"Dung dịch dextrose 5% thường được sử dụng để truyền tĩnh mạch thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dextrose solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dextrose, solution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dextrose solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dextrose solution được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị hạ đường huyết, cung cấp năng lượng cho bệnh nhân không thể ăn uống bình thường và làm dung môi cho các loại thuốc khác. So với các dung dịch truyền tĩnh mạch khác như saline (nước muối sinh lý), dextrose solution cung cấp đường, nguồn năng lượng chính cho cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "dextrose solution in water" (dung dịch dextrose trong nước). Giới từ 'in' chỉ môi trường hoặc chất mà dextrose được hòa tan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dextrose solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.