diffusing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffusing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang lan tỏa hoặc phân tán rộng rãi hoặc mỏng; đang khuếch tán.
Definition (English Meaning)
Spreading or scattering widely or thinly; dispersing.
Ví dụ Thực tế với 'Diffusing'
-
"The essential oil is diffusing a calming scent throughout the room."
"Tinh dầu đang lan tỏa một mùi hương dịu nhẹ khắp phòng."
-
"She was skilled at diffusing tense situations."
"Cô ấy rất giỏi trong việc xoa dịu những tình huống căng thẳng."
-
"The light was diffusing softly through the curtains."
"Ánh sáng đang lan tỏa nhẹ nhàng qua rèm cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diffusing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: diffuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diffusing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'diffusing' được sử dụng như một động tính từ, nó mô tả hành động của việc lan tỏa hoặc phân tán một cái gì đó. Thường được dùng để miêu tả sự lan tỏa của ánh sáng, âm thanh, mùi hương, thông tin, hoặc thậm chí là căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diffusing through' chỉ sự lan tỏa qua một vật chất hoặc không gian. Ví dụ, 'The scent of lavender was diffusing through the room.' ('Mùi hoa oải hương đang lan tỏa khắp phòng'). 'Diffusing into' chỉ sự hòa nhập hoặc lan tỏa vào một cái gì đó. Ví dụ: 'The company is diffusing its resources into new markets.' ('Công ty đang phân bổ nguồn lực của mình vào các thị trường mới').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffusing'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd gets too excited, security will diffuse the situation quickly.
|
Nếu đám đông trở nên quá khích, bảo vệ sẽ nhanh chóng làm dịu tình hình. |
| Phủ định |
If you don't diffuse the essential oils correctly, they may not have the desired therapeutic effect.
|
Nếu bạn không khuếch tán tinh dầu đúng cách, chúng có thể không có tác dụng trị liệu mong muốn. |
| Nghi vấn |
Will the company diffuse information effectively if a crisis occurs?
|
Liệu công ty có truyền tải thông tin hiệu quả nếu khủng hoảng xảy ra không? |