(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital imaging
B2

digital imaging

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chụp ảnh kỹ thuật số hình ảnh kỹ thuật số xử lý ảnh số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital imaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo và xử lý hình ảnh kỹ thuật số, thường sử dụng máy tính.

Definition (English Meaning)

The process of creating and manipulating digital images, typically using computers.

Ví dụ Thực tế với 'Digital imaging'

  • "Digital imaging has revolutionized medical diagnosis."

    "Kỹ thuật chụp ảnh kỹ thuật số đã cách mạng hóa việc chẩn đoán y tế."

  • "The company specializes in digital imaging solutions."

    "Công ty chuyên về các giải pháp hình ảnh kỹ thuật số."

  • "Digital imaging is used in a variety of applications, from medical diagnosis to art restoration."

    "Hình ảnh kỹ thuật số được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ chẩn đoán y tế đến phục chế nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital imaging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

image processing(xử lý ảnh)
digital photography(chụp ảnh kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

analog imaging(chụp ảnh tương tự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học hình ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Digital imaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các kỹ thuật và công nghệ liên quan đến việc thu thập, lưu trữ, xử lý và hiển thị hình ảnh ở định dạng số. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như chụp ảnh kỹ thuật số, xử lý ảnh, đồ họa máy tính và các ứng dụng y tế như chụp X-quang kỹ thuật số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

‘in digital imaging’ chỉ ra vị trí hoặc bối cảnh sử dụng, ví dụ: advancements in digital imaging. ‘for digital imaging’ chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: software for digital imaging. ‘with digital imaging’ chỉ công cụ hoặc phương pháp sử dụng, ví dụ: diagnosis with digital imaging.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital imaging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)