(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medical imaging
C1

medical imaging

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chẩn đoán hình ảnh y tế hình ảnh học y khoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical imaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các kỹ thuật và quy trình được sử dụng để tạo ra hình ảnh của cơ thể người (hoặc các bộ phận và chức năng của cơ thể) cho các mục đích lâm sàng (các thủ tục y tế nhằm mục đích phát hiện, chẩn đoán hoặc kiểm tra bệnh) hoặc khoa học y tế (bao gồm giải phẫu và sinh lý học).

Definition (English Meaning)

The techniques and processes used to create images of the human body (or parts and function thereof) for clinical purposes (medical procedures seeking to reveal, diagnose or examine disease) or medical science (including anatomy and physiology).

Ví dụ Thực tế với 'Medical imaging'

  • "Medical imaging plays a crucial role in diagnosing various diseases."

    "Chẩn đoán hình ảnh y tế đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh khác nhau."

  • "The doctor recommended medical imaging to determine the cause of the pain."

    "Bác sĩ khuyến nghị chẩn đoán hình ảnh y tế để xác định nguyên nhân gây đau."

  • "Advances in medical imaging technology have improved diagnostic accuracy."

    "Những tiến bộ trong công nghệ chẩn đoán hình ảnh y tế đã cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medical imaging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medical imaging (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radiology(X quang) MRI(Chụp cộng hưởng từ)
ultrasound(Siêu âm)
CT scan(Chụp CT)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medical imaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'medical imaging' bao gồm một loạt các phương pháp chẩn đoán khác nhau. Nó khác với 'radiology' vì 'radiology' chủ yếu liên quan đến việc sử dụng bức xạ, trong khi 'medical imaging' bao gồm các kỹ thuật không sử dụng bức xạ, chẳng hạn như siêu âm và MRI.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

'In medical imaging' đề cập đến việc sử dụng một kỹ thuật cụ thể trong lĩnh vực này. 'For medical imaging' đề cập đến mục đích sử dụng. 'Of medical imaging' thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc loại hình cụ thể của medical imaging.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical imaging'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They use medical imaging to diagnose the disease.
Họ sử dụng chẩn đoán hình ảnh y tế để chẩn đoán bệnh.
Phủ định
We don't often use medical imaging unless it is necessary.
Chúng tôi không thường xuyên sử dụng chẩn đoán hình ảnh y tế trừ khi cần thiết.
Nghi vấn
Do you know which type of medical imaging he needs?
Bạn có biết anh ấy cần loại chẩn đoán hình ảnh y tế nào không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient needs a diagnosis, medical imaging will help doctors see inside the body.
Nếu bệnh nhân cần chẩn đoán, chẩn đoán hình ảnh y học sẽ giúp bác sĩ nhìn thấy bên trong cơ thể.
Phủ định
If the hospital doesn't invest in medical imaging, they won't be able to offer advanced diagnostic services.
Nếu bệnh viện không đầu tư vào chẩn đoán hình ảnh y học, họ sẽ không thể cung cấp các dịch vụ chẩn đoán tiên tiến.
Nghi vấn
Will medical imaging improve patient outcomes if doctors use it effectively?
Liệu chẩn đoán hình ảnh y học có cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân nếu bác sĩ sử dụng nó một cách hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)